Có 2 kết quả:
偏辞 piān cí ㄆㄧㄢ ㄘˊ • 偏辭 piān cí ㄆㄧㄢ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one-sided words
(2) prejudice
(3) flattery
(2) prejudice
(3) flattery
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one-sided words
(2) prejudice
(3) flattery
(2) prejudice
(3) flattery
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0